ĐẠI BIỂU HĐND XÃ HOẰNG XUÂN KHÓA XXI-NHIỆM KỲ 2021-2026
STT | Họ và tên | Đơn vị bầu cử | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Trình độ hiện nay | Nghề nghiệp, chức vụ | ||||
GD phổ thông | Chuyên môn, nghiệp vụ | Học hàm, học vị | Lý luận chính trị | Ngoại ngữ | ||||||
1 | Nguyễn Thị Bông | 6 | 19/8/1981 | Nữ | 12/12 | Trung cấp | | Sơ cấp | | Cán bộ Văn thư- Lưu trữ |
2 | Lê Văn Chung | 1 | 15/10/1968 | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | | Chủ tịch MTTQ xã Hoằng Xuân | |
4 | Nguyễn Xuân Dung | 7 | 25/9/1983 | 12/12 | | | | | Sửa xe | |
5 | Nguyễn Hữu Dũng | 2 | 16/10/1970 | 12/12 | Đại học | | Sơ cấp | | Trưởng trạm y tế | |
6 | Lê Quang Dương | 4 | 31/7/1986 | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | Tiếng anh B | Công an xã | |
| Lê Ngọc Đỉnh | 5 | 15/02/1972 | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | | Chủ tịch Hội Nông dân | |
7 | Nguyễn Văn Hảo | 5 | 20/10/1978 | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | Tiếng anh A | Phó bí thư thường trực Đảng uỷ | |
8 | Trịnh Xuân Hoàn | 6 | 28/02/1970 | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | Tiếng anh A | Phó bí thư- Chủ tịch UBND xã | |
9 | Hoàng Văn Hùng | 7 | 05/9/1964 | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | | Phó chủ tịch HĐND xã | |
10 | Lê Xuân Khánh | 5 | 15/8/1 | 12/13 | Trung cấp | | Trung cấp | | Trưởng thôn Nga Phú 1 | |
11 | Nguyễn Hữu Khiêu | 3 | 10/9/1978 | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | Tiếng anh B | CHT. Quân sự xã | |
12 | Nguyễn Ngọc Khôi | 2 | 20/8/1958 | 7/10 | | | | | Nông dân | |
13 | Lương Văn Kỳ | 3 | 03/5/1969 | 12/12 | | | Sơ cấp | | Trưởng thôn | |
14 | Nguyễn Văn Long | 7 | 22/8/1957 | 7/10 | | | Sơ cấp | | Trưởng | |
15 | Phạm Xuân Luận | 1 | 15/12/12958 | | Sơ cấp | | Sơ cấp | | Trưởng thôn | |
16 | Hà Hùng Oai | 4 | 18/12/1960 | 10/10 | Trung cấp | | Sơ cấp | | Trưởng thôn | |
17 | Nguyễn Quốc Oai | 1 | 24/7/1976 | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | | Bí thư Đảng uỷ- Chủ tịch HĐND xã | |
18 | Lương Thị Phương | 3 | 15/5/1989 | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | Tiếng | Bí thư đoàn | |
19 | Nguyễn Mạnh Phường | 5 | 01/02/1950 | 12/12 | | | Sơ cấp | | Bí thư chi bộ Nga Phú 2 | |
20 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 2 | 12/4/1954 | 10/10 | Trung cấp | | Sơ cấp | | Bí thư chi bộ Đại Điền | |
21 | Nguyễn Văn Tài | 6 | 10/9/1984 | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | Tiếng Anh A 1 | Phó chủ tịch UBND xã | |
22 | Nguyễn Thị Thanh | 1 | 12/8/1984 | Nữ | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | Tiếng anh B | Chủ tich Hội Liên hiệp Phụ nữ |
23 | Nguyễn Duy Thường | 1 | 14/6/1974 | 9/12 | | | | | Trưởng thôn Trà Sơn | |
24 | Hà Thị Thuỷ | 5 | 26/02/1985 | Nữ | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | Tiếng anh B | Phó chủ tịch HĐND xã Hoằng Xuân |
25 | Nguyễn Văn Vĩnh | 6 | 30/11/1974 | 12/12 | Đại học | | Trung cấp | Tiếng anh A | Chủ tịch Hội Cựu chiến binh |